Có 2 kết quả:
得宠 dé chǒng ㄉㄜˊ ㄔㄨㄥˇ • 得寵 dé chǒng ㄉㄜˊ ㄔㄨㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be a favorite
(2) favor
(2) favor
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be a favorite
(2) favor
(2) favor
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0